BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 400 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 400kg | 1 | 7.000.000 | 7.000.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 8.000.000 | 8.000.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800.000 | 1.600.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 16.600.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 600-800 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 600-700kg | 1 | 9.000.000 | 9.000.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 8.000.000 | 8.000.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800.000 | 1.600.000 | |
4 | Thanh ray răng | – | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | – | 1.500.000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 18.600.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1000 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1000kg | 1 | 10500000 | 10500000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 8500000 | 8500000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800000 | 1600000 | |
4 | Thanh ray răng | – | 300000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | – | 1500000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 20600000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1500 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1500kg | 1 | 12000000 | 12000000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 8500000 | 8500000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800000 | 1600000 | |
4 | Thanh ray răng | – | 300000 | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m | |
5 | Cảm biến an toàn | – | 1500000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 22100000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 2000 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 2000kg | 1 | 13500000 | 13500000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 10000000 | 10000000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800000 | 1600000 | |
4 | Thanh ray răng | – | 300000 | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m | |
5 | Cảm biến an toàn | – | 1500000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 25100000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 3500 kg ITALIA | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 3500 kg | 1 | 48500000 | 48500000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 14500000 | 14500000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 800000 | 1600000 | |
4 | Thanh ray răng | – | 300000 | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m | |
5 | Cảm biến an toàn | – | 1500000 | – | Tùy chọn phụ kiện |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 64600000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 500 KG 230V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 500kg (230 V) | 1 | 3.800.000 | 3.800.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 3.500.000 | 3.500.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 600.000 | 1.200.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Tặng kèm |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 8.500.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 500 KG 24V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 500kg (24 V) | 1 | 4.800.000 | 4.800.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 4.600.000 | 4.600.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 600.000 | 1.200.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Tặng kèm |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 10.600.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 800 KG 24V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 800kg (24 V) | 1 | 5.300.000 | 5.300.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 4.600.000 | 4.600.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 600.000 | 1.200.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Tặng kèm |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 11.100.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1000 KG 230V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1000kg (230 V) | 1 | 4.800.000 | 4.800.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 4.400.000 | 4.400.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 600.000 | 1.200.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Tặng kèm |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 10.400.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1000 KG 230V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1000kg (230 V) | 1 | 4.800.000 | 4.800.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 2.700.000 | 2.700.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 450.000 | 900.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Phụ kiện tùy chọn |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 8.400.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1200 KG 230V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1200kg (230 V) | 1 | 5.600.000 | 5.600.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 2.800.000 | 2.800.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 450.000 | 900.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Phụ kiện tùy chọn |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 9.300.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây
BÁO GIÁ CỔNG LÙA TỰ ĐỘNG 1600 KG 230V TAIWAN | |||||
STT | Tên thiết bị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Ghi chú |
1 | Động cơ cổng lùa 1600kg (230 V) | 1 | 6.400.000 | 6.400.000 | |
2 | Mạch điều khiển cổng | 1 | 2.800.000 | 2.800.000 | |
3 | Remote điều khiển từ xa | 2 | 450.000 | 900.000 | |
4 | Thanh ray răng | 0 | 300.000 | – | Số thanh ray phụ thuộc vào chiều dài cửa, 1 cây 1m |
5 | Cảm biến an toàn | 0 | 1.500.000 | – | Phụ kiện tùy chọn |
6 | 0 | ||||
7 | 0 | ||||
TỔNG | 10.100.000 | ||||
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Nhân công lắp đặt, Phí vận chuyển |
Đi đến sản phẩm tại đây